Việt
sắt rỗng
đục bán nguyệt
đục máng
Đức
Hohleisen
rúndes Hohleisen
cái đục bán nguyệt.
Hohleisen /n -s, =/
sắt rỗng, đục bán nguyệt, đục máng; rúndes Hohleisen cái đục bán nguyệt.