Việt
đục bán nguyệt
đục máng
sắt rỗng
cái đục máng
cái đục khum
Anh
gouge
Đức
Beitel
Hohl
Hohleisen
Pháp
escroquer
rúndes Hohleisen
cái đục bán nguyệt.
Hohleisen /n -s, =/
sắt rỗng, đục bán nguyệt, đục máng; rúndes Hohleisen cái đục bán nguyệt.
Hohl /.ei.sen, das (Handw., bes. Tischlerei)/
đục bán nguyệt; đục máng;
cái đục máng,cái đục khum
[DE] Beitel
[VI] cái đục máng, cái đục khum
[EN] gouge
[FR] escroquer