round-nose chisel
đục lòng máng
round-nose chisel, round-nose tool /cơ khí & công trình/
đục lòng máng
round-nose chisel
đục lòng máng
round-nose tool
đục lòng máng
round nose chisel
cái đục lòng máng
hollow chisel
cái đục lòng máng
gouge chisel
cái đục lòng máng
gouge chisel /cơ khí & công trình/
cái đục lòng máng
hollow chisel /cơ khí & công trình/
cái đục lòng máng
round nose chisel /cơ khí & công trình/
cái đục lòng máng
gouge chisel
cái đục lòng máng
hollow chisel
cái đục lòng máng
round nose chisel
cái đục lòng máng
gouge chisel, hollow chisel, round nose chisel
cái đục lòng máng