gouge /y học/
cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)
gouge /cơ khí & công trình/
trét mạch
gouge /cơ khí & công trình/
cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)
gouge /y học/
cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)
clay gouge, gouge /hóa học & vật liệu/
sét mạch
go dull or flat, gouge
làm đục