Stechbeitel /m/CƠ/
[EN] chisel
[VI] cái đục, cái choòng
stemmen /vt/XD/
[EN] chisel
[VI] đục, trạm, trổ
Meißel /m/CNSX/
[EN] chisel
[VI] cái đục (cắt gọt)
Beitel /m/CƠ/
[EN] chisel
[VI] cái đục, cái choòng
Stemmeisen /nt/CƠ/
[EN] chisel, crowbar
[VI] cái choòng, xà beng, thanh bẩy
meißeln /vt/XD/
[EN] chip, chisel
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục, thái
Stemmeisen /nt/XD/
[EN] chisel, mortise chisel
[VI] cái đục, cái đục lỗ mộng