TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stemmen

đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đục lỗ mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stemmen

chiseling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiselling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chisel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stemmen

Stemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stemmen /vt/

1. đục, khoét, đục khoét; 2. dựa vào, tì vào; die Árme in die Seiten stemmen đúng chông nạnh; 3. chống, đô, chóng đõ (tưông V.V.);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stemmen /nt/CNSX/

[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)

[VI] sự đục, sự chạm, sự trổ; sự đục lỗ mộng

stemmen /vt/XD/

[EN] chisel

[VI] đục, trạm, trổ