Việt
sự đục
sự chặt bằng đục
sự bạt bằng đục
sự dục
sự chạm
sự trổ
sự đục lỗ mộng
Anh
chiseling
chiselling
Đức
Stemmen
Meißeln
Stemmen /nt/CNSX/
[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)
[VI] sự đục, sự chạm, sự trổ; sự đục lỗ mộng
Meißeln /nt/CNSX, CT_MÁY/
[VI] sự đục, sự chặt bằng đục, sự bạt bằng đục
sự đục, sự chặt bằng đục, sự bạt bằng đục