Việt
đục
sự đục
sự chạm
sự trổ
sự đục lỗ mộng
trạm
trổ
khoét
đục khoét
dựa vào
tì vào
chống
đô
chóng đõ
Anh
chiseling
chiselling
chisel
Đức
Stemmen
stemmen /vt/
1. đục, khoét, đục khoét; 2. dựa vào, tì vào; die Árme in die Seiten stemmen đúng chông nạnh; 3. chống, đô, chóng đõ (tưông V.V.);
Stemmen /nt/CNSX/
[EN] chiseling (Mỹ), chiselling (Anh)
[VI] sự đục, sự chạm, sự trổ; sự đục lỗ mộng
stemmen /vt/XD/
[EN] chisel
[VI] đục, trạm, trổ