Việt
tì vào
tựa vào
đục
khoét
đục khoét
dựa vào
chống
đô
chóng đõ
Anh
abut against
Đức
stemmen
stemmen /vt/
1. đục, khoét, đục khoét; 2. dựa vào, tì vào; die Árme in die Seiten stemmen đúng chông nạnh; 3. chống, đô, chóng đõ (tưông V.V.);
tựa vào, tì vào