Việt
đục
khóet
đục khoét
khoét
dựa vào
tì vào
chống
đô
chóng đõ
Đức
hohlen
stemmen
v Kreuzmeißel, mit schmaler und quer stehender Schneide zum Meißelschaft, dienen zum Ausmei- ßeln schmaler Nuten.
Đục xoi (đục mộng, đục rãnh) với lưỡi cắt hẹp và ngang với thân đục, được sử dụng để đục khoét rãnh hẹp.
hohlen /vt/
đục, khóet, đục khoét;
stemmen /vt/
1. đục, khoét, đục khoét; 2. dựa vào, tì vào; die Árme in die Seiten stemmen đúng chông nạnh; 3. chống, đô, chóng đõ (tưông V.V.);