hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/
dựa vào;
theo (vấn đề ấy, sự kiện vừa đề cập đến );
trên ca sở đó. : hierauf fußen
lehnen /(sw. V.; hat)/
(được đặt) dựa vào;
tựa vào;
cái xe đạp dựa vào hàng rào. : das Fahrrad lehnt am Zaun
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
dựa vào;
tựa vào [an + Dat : vật gì] (lehnen);
cái thang dựa nghiêng vào thân cây. : die Leiter liegt schräg am Baum
Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/
dựa vào;
tỳ vào [gegen + Akk : vật gì];
tựa lưng vào cửa. : sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
chống vào;
dựa vào;
chống nạnh. : die Hände in die Seiten stützen
abjstützen /(sw. V.; hat)/
tựa vào;
dựa vào;
rippeln /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
dựa vào;
tựa vào;
verdanken /(sw. V.; hat)/
nhờ có;
nhờ;
dựa vào;
anstellen /(sw. V.; hat)/
đặt vào;
dựa vào;
bắc vào;
đặt vật gì dựa vào cái gì : etw. an etw. (Akk.) anstellen đặt một cái thang dựa vào thân cây. : eine Leiter an den Baum anstellen
aufstützen /( sw. V.; hat)/
chống lên;
tựa lên;
dựa vào;
tỳ tay lên vật gì : die Arme auf etw. (Akk. od. Dat) aufstützen chổng khuỷu tay lên bàn. : die Ellbogen auf den Tisch aufstützen
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
chống vào;
dựa vào;
tựa vào;
dựa vào ai/vật gì : sich auf jmdnJetw. stützen chổng cùi chỏ lèn bàn. : sich mit den Ellenbogen auf den Tisch
dagegen /(Adv.)/
đối diện;
dựa vào;
tỳ vào (gegen, an, auf);
anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó. : er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên;
căn cứ trên (cơ sở, nền tảng V V );
điều gì dựa vào những sự kiện. : etw. stützt sich auf Fakten
beziehen /(unr. V.; hat)/
dựa vào;
viện vào;
liên hệ đến (sich berufen);
absteilen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
hướng đến;
điều chỉnh theo;
điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1 : die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen
anstemmen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
chống vào;
tỳ vào;
xô;
đẩy;
dùng vdi đẩy vào cửa. : sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen
fußen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên nền tảng;
dựa trên cơ sở;
anh ta dựa trên quan điểm rằng... : er fußt seine Ansicht darauf, dass...
ba /sie. ren (sw. V.; hat)/
(selten) căn cứ trên;
căn cứ theo;
dựa trên;
dựa vào (sich gründen, sich stützen);
der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng.... : wir haben unsere Pläne auf die (auch
vermoge /(Präp. mit Gen.) (geh.)/
do;
vì;
nhờ;
bởi;
căn cứ vào;
dựa vào (kraft, aufgrund, mithilfe);
nhờ vào những mối qụan hệ của ông ta. : vermöge seiner Beziehun gen
beruhen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên cơ sở;
căn cứ trên;
căn cứ theo (basieren);
: auf etw. (Dat.)
ba /sie. ren (sw. V.; hat)/
căn cứ vào;
dựa vào;
xây dựng trên cơ sở;
đặt trên cơ sở (fußen, beruhen);
dựa trên cơ sở của điều gì : auf etw. (Dat) basieren bài viết dựa trên cơ sở so sánh một số lượng lớn các bản sao. : der Text basiert auf dem Vergleich einer großen Anzahl von Abschriften
anhand /(Präp. mit Gen.)/
nhờ;
bằng;
dựa vào;
theo;
với sự giúp đỡ;
với sự trợ giúp (mithilfe);
dựa vào các chứng cứ. : anhand der Indizien
anhand /(Adv.)/
nhờ;
bằng;
dựa vào;
theo;
với sự giúp đỡ;
với sự trợ giúp (mithilfe);
dựa vào các mẫu thử. : anhand von Gewebeproben
auf /gründ, (auch: auf Grund) (Präp. mit Gen.)/
do;
vì;
bởi;
căn cứ vào;
chiếu theo;
trên cơ sở;
dựa vào (wegen);
do thời tiết xấu. 2 : aufgrund des schlechten Wetters
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
nắm chặt;
siết chặt;
ghì chặt;
ôm chặt;
dí sát;
áp sát;
dựa vào;
siết bàn tay ai : jmdm. die Hand drücken ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng : jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken người mẹ ôm chặt đứa bé. : die Mutter drückt das Kind