TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lean

gầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chênh lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim báo độ nghiêng của máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lean

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

italic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine inclination indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

gầy

 lean /xây dựng/

gầy (đất sét)

 lean

nghèo

 lean

nghèo (khoáng vật)

 finned, lean /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dựa vào

italic, lean

nghiêng (chữ)

incline, lean, pitch

độ dốc mái

 feeble, lax, lean, light

yếu

incline, lean, oblique, offset

độ chênh lệch

engine inclination indicator, incline, lean

kim báo độ nghiêng của máy