lean
gầy
lean /xây dựng/
gầy (đất sét)
lean
nghèo
lean
nghèo (khoáng vật)
finned, lean /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dựa vào
italic, lean
nghiêng (chữ)
incline, lean, pitch
độ dốc mái
feeble, lax, lean, light
yếu
incline, lean, oblique, offset
độ chênh lệch
engine inclination indicator, incline, lean
kim báo độ nghiêng của máy