incline, lean, oblique, offset
độ chênh lệch
gap
độ chênh lệch
gradient
độ chênh lệch
incline
độ chênh lệch
shift
độ chênh lệch
gap, gradient
độ chênh lệch
Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
gap /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch
gradient /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch
incline /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch
shift /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch