Frequenzhub /m/DHV_TRỤ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch tần (vô tuyến vũ trụ)
Abweichung /f/TV/
[EN] deviation
[VI] độ lệch
Abweichung /f/TOÁN/
[EN] deviation
[VI] độ lệch
Abweichung /f/VT&RĐ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch
Abweichung /f/DHV_TRỤ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (vô tuyến vũ trụ)
Positionierfehler /m/CNSX/
[EN] deviation
[VI] lỗi định vị, độ sai lệch
Deviation /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (la bàn)
Ablenkung /f/V_LÝ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (tia sáng)
Ablenkung /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (của các tia, la bàn)
Abmaß /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] deviation
[VI] độ lệch
Abweichung /f/CT_MÁY/
[EN] deviation, variation
[VI] độ lệch, độ biến thiên
Abweichung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] deviation, discrepancy
[VI] độ lệch, độ sai
Abweichung /f/V_THÔNG/
[EN] deviation, drift
[VI] độ trôi, độ lệch
Abmaß /nt/CT_MÁY/
[EN] deviation, permissible allowance
[VI] độ lệch, dung sai được phép