Việt
độ lệch
dộ lệch.
sự trệch
sự trệch hứớng
Anh
deviation
Đức
Deviation
Pháp
déviation
Deviation /die; -, -en (Fachspr., bes. Soziol., sprachw.)/
độ lệch; sự trệch; sự trệch hứớng (Abweichung);
Deviation /í =, -en/
Deviation /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (la bàn)
Deviation /SCIENCE/
[DE] Deviation
[FR] déviation