TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trôi

Độ trôi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ trôi

drift

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deviation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ trôi

Drift

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schlupf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterschiede in der Verdichtung, der Zylinderreibung und den Einspritzkomponenten führen über die Lebensdauer des Motors zu Drehmomentunterschieden (Drift).

Khi sử dụng động cơ lâu ngày, sự khác biệt về độ nén, ma sát xi lanh và các thành phần kim phun dẫn đến sự khác biệt về momen xoắn (độ trôi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviation, drift

độ trôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlupf /m/ÂM/

[EN] drift

[VI] độ trôi

Verschiebung /f/VT&RĐ/

[EN] drift

[VI] độ trôi

Abweichung /f/DHV_TRỤ/

[EN] drift

[VI] độ trôi (tàu vũ trụ)

Abweichung /f/V_THÔNG/

[EN] deviation, drift

[VI] độ trôi, độ lệch

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drift

[EN] drift

[VI] Độ trôi