động từ o trôi
§ beach drift : sự trôi bờ
§ blind drift : lò cúp, lò mù
§ continental drift : sự trôi lục địa
§ cross drift : lò xuyên vỉa, lò dọc vỉa
§ day drift : lò nối vỉa, lò bằng
§ deposited drift : băng tích tích đọng
§ fan drift : mặt trượt dạng quạt
§ exploratory drift : lò thăm dò
§ extraction drift : đường lò khai quặng
§ glacial drift : băng tích
§ haulage drift : đường lò chuyên chở
§ ice drift : sự trôi băng
§ monkey drift : lò cúp
§ river drift : sự bồi tụ ở sông
§ rock footwall drift : lò đào trong vách có đá
§ sand drift : hiện tượng cát chảy
§ shore drift : băng tích bờ; dòng ven bờ
§ snow drift : sự trôi tuyết
§ stone drift : lò đào trong đá
§ wind shadow drift : cồn chắn gió
§ drift angle : góc lệch
Góc giữa trục giếng cong hoặc lệch với đường thẳng đứng
§ drift diameter : đường kính trong
Đường kính trong nhỏ nhất của giếng hoặc ống khoan
§ drift indicator : dụng cụ chỉ độ lệch
Dụng cụ dùng để xác định độ lệch của giếng so với đường thẳng đứng ở độ sâu nhất định
§ drift log : log lệch
Quá trình đo ghi độ lệch của giếng so với đường thẳng đứng ở độ sâu nhất định
§ drift mandrel : trụ nong
ống hình trụ đưa vào bên trong ống chống hoặc ống khai thác để đảm bảo kích cỡ của ống không bị thu hẹp
§ drift survey : log lệch
§ drift test : Thử bằng ống nong
Cho ống nong đi qua ống chống hoặc ống khai thác để xác định xem đường kính tối thiểu của ống có đủ cỡ không