TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dérive

drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spray drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wind drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dérive

Drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nullenpuntkverschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nullpunktabweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

langsames Abwandern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Änderung der Geschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtrieb des Sprühregens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dérive

dérive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraînement par le vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décrochement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérive /SCIENCE/

[DE] Drift

[EN] drift; fin

[FR] dérive

dérive /SCIENCE/

[DE] Abtrift

[EN] crab

[FR] dérive

dérive /IT-TECH,TECH/

[DE] Abweichung; Drift; Nullenpuntkverschiebung; Nullpunktabweichung; langsames Abwandern

[EN] drift

[FR] dérive

dérive /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abweichung; Drift

[EN] drift

[FR] dérive

dérive /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drift; Änderung der Geschwindigkeit

[EN] drift

[FR] dérive

dérive /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drift

[EN] drift

[FR] dérive

dérive,ondulation /SCIENCE/

[DE] Schwimmen; Treiben

[EN] drift; swim

[FR] dérive; ondulation

dérive,embrun /AGRI/

[DE] Abtrieb des Sprühregens

[EN] drift; spray drift

[FR] dérive; embrun

dérive,entraînement par le vent /AGRI/

[DE] Abtrift

[EN] wind drift

[FR] dérive; entraînement par le vent

décrochement,dérive,glissement,saut /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abweichung

[EN] slip

[FR] décrochement; dérive; glissement; saut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dérive

dérive [deRiv] n. f. 1. HÁI và HKHÔNG Độ lệch (của hành trình, huóng đi), độ trôi. Navire qui subit une dérive de 3° ouest par rapport à son cap: Con tầu bị lệch 3° tây so vói hải trình. Angle de dérive: Góc lệch. > Bateau qui va à la dérive: Tầu bị trôi (không điều khiển được). -Bóng Ses affaires vont à la dérive: Công việc của nó tiến hành chuệch choạc. Il est à la dérive: Nó buông trôi, không nghị lực, ỷ chí. 2. ĐỊAMẠO Dérive des continents: Sự trôi giạt của các lục địa. 3. HÀI Cánh đứng (để tránh trôi giạt, lệch huóng ở thuyền buồm). > HKHÔNG Đuôi lái chỉnh huóng. 4. QUÂN Độ điều chỉnh (đuòng bắn). KỸ Độ sai (so với điểm không).