Anh
drift
spray drift
Đức
Abtrieb des Sprühregens
Pháp
embrun
dérive
dérive,embrun /AGRI/
[DE] Abtrieb des Sprühregens
[EN] drift; spray drift
[FR] dérive; embrun
embrun [SbRôé] n. m. (Thương dùng số nhiều). Đám bụi nước. embryo- Từ tố có nghĩa là " phôi" , embryogenèse [SbRij039nez] hay