TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

saut

branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame skip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

covering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial run-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saut

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Programmsprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überspringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschälen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bespringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Decken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rundlaufabweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzweigung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

saut

saut

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

acte sexuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décrochement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut de faux-rond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Saut d’un parachutiste

Sụ roi xuống (nhảy) của một người nháy dù.

Sa pensée procède par sauts

Sự suy nghĩ của nó tiến từng bưóc nhảy.

Le saut du Rhin

Thác nưóc sông Ranh. 5.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

saut

saut

Sprung, Verzweigung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut /IT-TECH/

[DE] Programmsprung; Sprung

[EN] branch; jump; skip; transfer

[FR] saut

saut /IT-TECH/

[DE] Überspringen

[EN] frame skip

[FR] saut

acte sexuel,lutte,monte,saillie,saut /AGRI/

[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung

[EN] covering; mating; tupping

[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut

décrochement,dérive,glissement,saut /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abweichung

[EN] slip

[FR] décrochement; dérive; glissement; saut

défaut de faux-rond,saut /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rundlaufabweichung

[EN] radial run-out

[FR] défaut de faux-rond; saut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

saut

saut [so] n. m. 1. Sự nhảy, cái nhảy. Le saut en longueur et en hauteur, le triple saut et le saut à la perche sont pratiqués en tant que disciplines olympiques: (Sự) nhảy dài và nhảy cao, nhảy ba bưóc và nhảy sào dưọc xếp là các môn thi thề thao ô-lem-pic. -Saut périlleux: Sự nhảy lộn vong người; cái nhảy lộn nguôi. > Loc. Au saut du lít: Lúc roi khỏi giường; vừa buóc xuống giường. Bóng Faire un saut quelque part: Qua rất nhanh một noi nào. 2. Sự roi (từ trên cao xuống). Saut d’un parachutiste: Sụ roi xuống (nhảy) của một người nháy dù. > Loc. Bóng Faire le saut: Quyết định làm một việc nguy hiểm, quyết định liều làm một việc gì. 3. Bóng Buóc nhảy. Sa pensée procède par sauts: Sự suy nghĩ của nó tiến từng bưóc nhảy. Thác nuóc. Le saut du Rhin: Thác nưóc sông Ranh. 5. TIN Đồng branchement.