TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschälen

cho... giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nhảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beschälen

covering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beschälen

beschälen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bespringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Decken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beschälen

acte sexuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegen,Beschälen,Bespringen,Deckakt,Decken,Sprung /AGRI/

[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung

[EN] covering; mating; tupping

[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschälen /vt/

cho... giao phối, cho... nhảy.