Anh
covering
mating
tupping
Đức
Belegen
Beschälen
Bespringen
Deckakt
Decken
Sprung
Pháp
monte
acte sexuel
lutte
saillie
saut
Etalon vendu pour la monte
Con ngựa dục dưọc bán dế phủ cái.
La monte commence en avril et finit en juin
Mùa phủ cái (của ngựa) bắt dầu vào tháng tư và kết thúc vào tháng sáu. 2.
acte sexuel,lutte,monte,saillie,saut /AGRI/
[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung
[EN] covering; mating; tupping
[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut
monte [mot] n. f. 1. Sự phủ cái, sự giao cấu (ngựa). Etalon vendu pour la monte: Con ngựa dục dưọc bán dế phủ cái. -Mùa phủ cái (ngựa). La monte commence en avril et finit en juin: Mùa phủ cái (của ngựa) bắt dầu vào tháng tư và kết thúc vào tháng sáu. 2. Sự cuõi ngựa, cách cuõi ngựa.