TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

monte

covering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monte

Belegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschälen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bespringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Decken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monte

monte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acte sexuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etalon vendu pour la monte

Con ngựa dục dưọc bán dế phủ cái.

La monte commence en avril et finit en juin

Mùa phủ cái (của ngựa) bắt dầu vào tháng tư và kết thúc vào tháng sáu. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acte sexuel,lutte,monte,saillie,saut /AGRI/

[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung

[EN] covering; mating; tupping

[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

monte

monte [mot] n. f. 1. Sự phủ cái, sự giao cấu (ngựa). Etalon vendu pour la monte: Con ngựa dục dưọc bán dế phủ cái. -Mùa phủ cái (ngựa). La monte commence en avril et finit en juin: Mùa phủ cái (của ngựa) bắt dầu vào tháng tư và kết thúc vào tháng sáu. 2. Sự cuõi ngựa, cách cuõi ngựa.