Việt
Phân nhánh
sự phân nhánh
bộ chuyển
ga đầu mối
ống phân nhánh
rẽ nhánh
chia nhánh
ra nhánh
phân chi
đẻ cành
chỗ ngã ba
ngành
bộ môn.
sự chia nhánh
sự ra nhánh
sự phân chi
chỗ phân nhánh
chạc cây
chỗ rẽ nhiều nhánh
giao lộ
ngã ba
ngã tư
ngã năm v v
Anh
branching
ramification
manifold
branch
switch
junction
bifurcation
lineage
Đức
Verzweigung
Verteiler
Verteilerrohr
Verteilerstück
Veraestelung
Sprung
Pháp
branchement
alignement
saut
Verzweigung /die; -, -en/
sự phân nhánh; sự chia nhánh; sự ra nhánh; sự phân chi;
chỗ phân nhánh; chạc cây; chỗ rẽ nhiều nhánh;
(Schweiz ) giao lộ; ngã ba; ngã tư; ngã năm v v (Kreuzung);
Sprung,Verzweigung
Sprung, Verzweigung
Verzweigung /í =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba; 3. ngành, bộ môn.
[DE] Verzweigung
[VI] rẽ nhánh
[EN] branching
[FR] ramification
Verzweigung /SCIENCE/
[EN] branching; ramification
Verzweigung /IT-TECH/
[EN] branch
[FR] branchement
Verzweigung /INDUSTRY-CHEM/
Verzweigung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] lineage
[FR] alignement
Verzweigung,Veraestelung
Verzweigung, Veraestelung
Verzweigung /f/M_TÍNH/
[EN] switch
[VI] bộ chuyển
Verzweigung /f/Đ_SẮT/
[EN] junction
[VI] ga đầu mối
Verzweigung /f/CNSX/
[EN] ramification
[VI] sự phân nhánh
Verzweigung /f/KTH_NHÂN/
[EN] manifold
[VI] ống phân nhánh
Verzweigung /f/V_LÝ/
[VI] Phân nhánh (sự)
Verteiler, Verzweigung (Krümmer/Rohrverzweigung), Verteilerrohr, Verteilerstück