TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzweigung

Phân nhánh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ga đầu mối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống phân nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ nhánh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chia nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngã ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chia nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phân nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạc cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ nhiều nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã năm v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verzweigung

branching

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ramification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manifold

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

branch

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bifurcation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

lineage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verzweigung

Verzweigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteiler

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verteilerrohr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verteilerstück

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Veraestelung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sprung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

verzweigung

ramification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

branchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzweigung /die; -, -en/

sự phân nhánh; sự chia nhánh; sự ra nhánh; sự phân chi;

Verzweigung /die; -, -en/

chỗ phân nhánh; chạc cây; chỗ rẽ nhiều nhánh;

Verzweigung /die; -, -en/

(Schweiz ) giao lộ; ngã ba; ngã tư; ngã năm v v (Kreuzung);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verzweigung

branchement

Verzweigung

Verzweigung

ramification

Verzweigung

Sprung,Verzweigung

saut

Sprung, Verzweigung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzweigung /í =, -en/

1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba; 3. ngành, bộ môn.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Verzweigung

[DE] Verzweigung

[VI] rẽ nhánh

[EN] branching

[FR] ramification

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verzweigung

ramification

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzweigung /SCIENCE/

[DE] Verzweigung

[EN] branching; ramification

[FR] ramification

Verzweigung /IT-TECH/

[DE] Verzweigung

[EN] branch

[FR] branchement

Verzweigung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verzweigung

[EN] branching

[FR] ramification

Verzweigung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verzweigung

[EN] lineage

[FR] alignement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verzweigung

bifurcation

Verzweigung

Verzweigung,Veraestelung

ramification

Verzweigung, Veraestelung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzweigung /f/M_TÍNH/

[EN] switch

[VI] bộ chuyển

Verzweigung /f/Đ_SẮT/

[EN] junction

[VI] ga đầu mối

Verzweigung /f/CNSX/

[EN] ramification

[VI] sự phân nhánh

Verzweigung /f/KTH_NHÂN/

[EN] manifold

[VI] ống phân nhánh

Verzweigung /f/V_LÝ/

[EN] branching

[VI] sự phân nhánh

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verzweigung

[VI] Phân nhánh (sự)

[EN] branch

Từ điển Polymer Anh-Đức

branching

Verzweigung

manifold

Verteiler, Verzweigung (Krümmer/Rohrverzweigung), Verteilerrohr, Verteilerstück