Việt
chạc cây
mắc gỗ
chỗ phân nhánh
chỗ rẽ nhiều nhánh
Đức
Ast
Zwille
Verzweigung
Ast /ga. bei, die; -, -n/
chạc cây;
Zwille /[’tsvila], die; -n (landsch.)/
chạc cây (Astgabel);
Ast /[ast], der; -[ e]s, Äste/
chạc cây; mắc gỗ (Astgabel);
Verzweigung /die; -, -en/
chỗ phân nhánh; chạc cây; chỗ rẽ nhiều nhánh;