Việt
chỗ phân nhánh
trạm dóng đường
chỗ phân đường
chỗ rẽ
chạc cây
chỗ rẽ nhiều nhánh
Anh
fork
Đức
Abzweigstelle
Gabelung
Verzweigung
Abzweigstelle /die/
(Eisenb ) chỗ phân nhánh; trạm dóng đường;
Gabelung /Gablung, die; -, -en/
chỗ phân đường; chỗ phân nhánh; chỗ rẽ;
Verzweigung /die; -, -en/
chỗ phân nhánh; chạc cây; chỗ rẽ nhiều nhánh;