Việt
chỗ phân nhánh
trạm dóng đường
đường rẽ
lối rẽ
Anh
branch-off point
branchpoint
bifurcation
switch point
Đức
Abzweigstelle
Gabelung
Pháp
point de branchement
Abzweigstelle /die/
(Eisenb ) chỗ phân nhánh; trạm dóng đường;
đường rẽ; lối rẽ;
Abzweigstelle /IT-TECH,TECH/
[DE] Abzweigstelle
[EN] branch-off point; branchpoint
[FR] bifurcation; point de branchement
Abzweigstelle,Gabelung
[DE] Abzweigstelle; Gabelung
[EN] bifurcation; switch point
[FR] bifurcation