TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fork

răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chạc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rẽ nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ áo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái dĩa

 
Tự điển Dầu Khí

cái chạc nhọn

 
Tự điển Dầu Khí

sự chia nhánh

 
Tự điển Dầu Khí

ngã ba sông

 
Tự điển Dầu Khí

trụ chống trong đá mềm

 
Tự điển Dầu Khí

1.sự chia nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngã ba sông 2.chạc cây 3.đĩa đệm 4.trụ chống trong đá mềm ~ of lightning tia ch ớp nh ằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia chớp chữ chi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dĩa

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

giá chạc của máy nạp dỡ liệu tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái nĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âm thoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi nhánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngàm chữ U

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nút giao kiểu chữ Y

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
clutch fork

cái chạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fork

fork

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 leg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crotch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

towing fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gear shift fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selector fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission shift fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yoke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Y junction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Y intersection

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bifurcation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
clutch fork

clutch fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shift fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fork

Gabel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pfahleisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bortengabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bortenhalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppelstamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwiesel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwieselmaserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuggabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
clutch fork

Auskupplungshebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrückgabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fork

fourche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince à bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourche d'un arbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourche d'attelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourche de traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Carrefour en Y

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bifurcation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
clutch fork

fourchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourchette d'embrayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourchette de la commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Y junction,Y intersection,Bifurcation,fork

[EN] Y junction; Y intersection [USA]; Bifurcation [USA]; fork [USA]

[VI] Nút giao kiểu chữ Y

[FR] Carrefour en Y; bifurcation

[VI] Loại ngã ba có một đường chính chẽ thành hai đường phụ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gabel

[EN] yoke, fork

[VI] Ngàm chữ U

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gabel /f/SỨ_TT/

[EN] fork (cái)

[VI] (cái) chạc

Gabel /f/ÔTÔ/

[EN] fork (cái)

[VI] (cái) chạc (truyền động xe máy)

Gabel /f/CT_MÁY/

[EN] fork

[VI] vỏ áo, răng

Ausrückgabel /f/CT_MÁY/

[EN] clutch fork, fork

[VI] cái chạc (bộ ly hợp)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fork /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Pfahleisen

[EN] fork

[FR] fourche

fork /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gabel

[EN] fork

[FR] fourche

edge holder,fork /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bortengabel; Bortenhalter

[EN] edge holder; fork

[FR] pince à bord(B)

crotch,crutch,fork /SCIENCE/

[DE] Doppelstamm; Zwiesel; Zwieselmaserung; Zwille

[EN] crotch; crutch; fork

[FR] fourche; fourche; fourche d' un arbre

fork,pull fork,towing fork /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zuggabel

[EN] fork; pull fork; towing fork

[FR] fourche d' attelage; fourche de traction

fork,gear shift fork,selector fork,transmission shift fork /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gabel

[EN] fork; gear shift fork; selector fork; transmission shift fork

[FR] fourchette

clutch fork,control fork,fork,shift fork /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auskupplungshebel

[EN] clutch fork; control fork; fork; shift fork

[FR] fourchette; fourchette d' embrayage; fourchette de la commande

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fork

cái chạc, vỏ áo, răng, giá chạc của máy nạp dỡ liệu tự động, cái nĩa, âm thoa, chi nhánh, rẽ nhánh

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gabel

[EN] fork

[VI] dĩa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gabel

fork

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fork

chỗ phân nhánh

fork, leg

rẽ nhánh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fork

1.sự chia nhánh; ngã ba sông 2.chạc cây 3.đĩa đệm 4.trụ chống trong đá mềm ~ of lightning tia ch ớp nh ằng, tia chớp chữ chi

Tự điển Dầu Khí

fork

o   cái dĩa, cái chạc nhọn; sự chia nhánh; ngã ba sông; trụ chống trong đá mềm

§   belt fork : chạc lái băng tải, chạc điều khiển dây curoa

§   clutch release fork : chạc phân cách trong bộ ly hợp

§   gear change selector fork : đĩa điều chỉnh vận tốc

§   nipping fork : (khoan) kẹp giữ

§   rad elevator fork : càng giữ ti máy nâng

§   shift fork : cái đĩa, cái chạc; đĩa đổi vận tốc

§   wheel fork : càng bánh xe

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fork

chạc Một trong hai phần của một tệp được phần quản lý tệp của hệ điều hành Apple Macintosh thừa nhận. Tệp Macintosh có một chạc dữ liệu và một chạc tài nguyên. Phần lớn hoặc toàn bộ tài liệu do người sử dụng điền hình tạo ra là ờ chạc dữ liệu; chạc tài nguyên thường chứa thông tin hướng ứng dụng, như các phông chữ, hộp hội thoại và các thực đơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fork

cái chạc, cái đĩa, răng