Việt
Đáy
tâm ghi phân nhánh
ghi kép không đối xứng
Anh
crotch
Frog
Turnout
crotch grain
crutch
fork
Đức
Gabelwuchs
Doppelstamm
Zwiesel
Zwieselmaserung
Zwille
Pháp
ronceux
fourche
fourche d'un arbre
crotch,crotch grain /SCIENCE/
[DE] Gabelwuchs
[EN] crotch; crotch grain
[FR] ronceux
crotch,crutch,fork /SCIENCE/
[DE] Doppelstamm; Zwiesel; Zwieselmaserung; Zwille
[EN] crotch; crutch; fork
[FR] fourche; fourche; fourche d' un arbre
Frog,Crotch /giao thông & vận tải/
Turnout,Crotch /giao thông & vận tải/