Anh
crotch
crotch grain
Đức
Gabelwuchs
Pháp
ronceux
ronceuse
Chemin ronceux
Đường đầy cây ngấy.
Bois ronceux
Gỗ có vân không đều, gồ có vân dẹp.
ronceux,ronceuse
ronceux, euse [RÕS0, 0Z] adj. 1. Mọc đầy ngấy. Chemin ronceux: Đường đầy cây ngấy. Có vân không đều, có vân đẹp. Bois ronceux: Gỗ có vân không đều, gồ có vân dẹp.
ronceux /SCIENCE/
[DE] Gabelwuchs
[EN] crotch; crotch grain
[FR] ronceux