TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

ronceuse

ronceux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ronceuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chemin ronceux

Đường đầy cây ngấy.

Bois ronceux

Gỗ có vân không đều, gồ có vân dẹp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ronceux,ronceuse

ronceux, euse [RÕS0, 0Z] adj. 1. Mọc đầy ngấy. Chemin ronceux: Đường đầy cây ngấy. Có vân không đều, có vân đẹp. Bois ronceux: Gỗ có vân không đều, gồ có vân dẹp.