Việt
sinh trưđng nhanh
Anh
crotch
crotch grain
Đức
Gabelwuchs
Pháp
ronceux
Gabelwuchs /m -es, -wüchse (thực vật)/
sự] sinh trưđng nhanh;
Gabelwuchs /SCIENCE/
[DE] Gabelwuchs
[EN] crotch; crotch grain
[FR] ronceux