frog /cơ khí & công trình/
rãnh trên mặt gạch
Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.
Frog,Carbon /giao thông & vận tải/
tâm ghi bằng thép các-bon
Frog,Crotch /giao thông & vận tải/
tâm ghi phân nhánh
Frog,Compound /giao thông & vận tải/
tâm ghi phức hợp
enter, frog
ghi
Frog,Carbon /giao thông & vận tải/
tâm ghi bằng thép các-bon
Frog,Iron bound,Rail bound manganese /giao thông & vận tải/
tâm ghi ghép bằng thép mangan
Frog,Mono-block /xây dựng/
tâm ghi liền khối
Frog,Flange bearing /giao thông & vận tải/
tâm ghi có rãnh hộ bánh
Frog,Hard center /giao thông & vận tải/
tâm ghi đúc bằng thép mangan
Frog,Iron bound /giao thông & vận tải/
tâm ghi ghép bằng thép mangan
Frog,Double spring /giao thông & vận tải/
tâm ghi kép lò so
Frog,Continuous rail /giao thông & vận tải/
tâm ghi ray liên tục
Frog,Right-hand /giao thông & vận tải/
tâm ghi rẽ phải
Frog,Left-hand /giao thông & vận tải/
tâm ghi rẽ trái
obtuse crossing, frog
tâm phân rẽ tù
Frog,Hard center /hóa học & vật liệu/
tâm ghi đúc bằng thép mangan
Frog,Iron bound /hóa học & vật liệu/
tâm ghi ghép bằng thép mangan
Frog,Flange bearing /giao thông & vận tải/
tâm ghi có rãnh hộ bánh
Frog,Double spring /giao thông & vận tải/
tâm ghi kép lò so
Frog,Right-hand /giao thông & vận tải/
tâm ghi rẽ phải
Frog,Left-hand /giao thông & vận tải/
tâm ghi rẽ trái
Frog,Rigid carbon /điện tử & viễn thông/
tâm ghi mũi ghi di dộng
Frog,Hard center /giao thông & vận tải/
tâm ghi đúc bằng thép mangan
Frog,Rail bound manganese /giao thông & vận tải/
tâm ghi ghép bằng thép mangan
Frog,Rail bound manganese /hóa học & vật liệu/
tâm ghi ghép bằng thép mangan
Frog,Mono-block, rail bound maganese frog /giao thông & vận tải/
tâm ghi liền khối
mixed-gauge crossing, frog, intersection,to intersect, track crossing
giao cắt đường khổ lồng
frog guardrail, Guardrail,Frog,Switch, switch point guard
ray hộ bánh tâm ghi
frog with movable point, Frog,Rigid carbon /giao thông & vận tải/
tâm ghi mũi ghi di dộng