Việt
tâm ghi mũi ghi di dộng
Anh
frog with movable point
Frog
Rigid carbon
frog with movable point, Frog,Rigid carbon /giao thông & vận tải/
frog with movable point /điện tử & viễn thông/
Frog,Rigid carbon /điện tử & viễn thông/