TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm ghi mũi ghi di dộng

tâm ghi mũi ghi di dộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tâm ghi mũi ghi di dộng

 frog with movable point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Frog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rigid carbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frog with movable point, Frog,Rigid carbon /giao thông & vận tải/

tâm ghi mũi ghi di dộng

 frog with movable point /điện tử & viễn thông/

tâm ghi mũi ghi di dộng

 Frog,Rigid carbon /điện tử & viễn thông/

tâm ghi mũi ghi di dộng