Việt
cái nạng
cái chông
cái chống
giá đỡ
chân chống
Anh
crutch
crotch
fork
Đức
Gaffelklaue
Doppelstamm
Zwiesel
Zwieselmaserung
Zwille
Pháp
fourche
fourche d'un arbre
crotch,crutch,fork /SCIENCE/
[DE] Doppelstamm; Zwiesel; Zwieselmaserung; Zwille
[EN] crotch; crutch; fork
[FR] fourche; fourche; fourche d' un arbre
Gaffelklaue /f/VT_THUỶ/
[EN] crutch
[VI] giá đỡ, chân chống (thuyền buồm)
cái nạng; cái chống
cái nạng; cái chông