Trommel /f/CNSX/
[EN] carrier
[VI] giá đỡ (máy tự động)
Stütze /f/SỨ_TT/
[EN] jamb, ÔTÔ stand
[VI] giá đỡ (bánh xe mô tô)
Speicher /m/CNSX/
[EN] rack
[VI] giá đỡ (cắt gọt)
Arm /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bracket
[VI] giá đỡ (đèn điện)
Gestell /nt/V_THÔNG/
[EN] bay, rack
[VI] giá đỡ, khung
Gestellrahmen /m/V_THÔNG/
[EN] rack
[VI] giá đỡ, khung
Halter /m/CT_MÁY/
[EN] holder (cái)
[VI] (cái) đỡ, giá đỡ
Slipwagen /m/VT_THUỶ/
[EN] cradle
[VI] giàn đỡ, giá đỡ (hạ thuỷ tàu)
Wange /f/CNSX/
[EN] bearer, shears
[VI] giá đỡ, đường trượt
Walzenständer /m/CT_MÁY/
[EN] bearer, standard
[VI] giá đỡ, bệ đỡ
Knieblech /nt/VT_THUỶ/
[EN] bracket
[VI] thanh giằng, giá đỡ (đóng tàu)
Gestell /nt/SỨ_TT/
[EN] horse (cái)
[VI] (cái) giá đỡ; bệ máy
Gestell /nt/GIẤY/
[EN] rack
[VI] giá đỡ, khung, giàn
Gaffelklaue /f/VT_THUỶ/
[EN] crutch
[VI] giá đỡ, chân chống (thuyền buồm)
Halterung /f/CNSX/
[EN] bracket, holder
[VI] giá treo, giá đỡ (thiết bị gia công chất dẻo)
Montierung /f/CNSX/
[EN] mount
[VI] khung, gọng, giá đỡ
Ständer /m/CNSX/
[EN] standard, upright
[VI] trụ, giá đỡ, cột
Gerüstbock /m/XD/
[EN] trestle
[VI] cầu giá cao, giá đỡ