Halter /m/CT_MÁY/
[EN] holder (cái)
[VI] (cái) đỡ, giá đỡ
Fassung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] holder
[VI] đế, bệ, đui (đèn nóng sáng)
Halterung /f/CNSX/
[EN] bracket, holder
[VI] giá treo, giá đỡ (thiết bị gia công chất dẻo)
Halterung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, holder, holding fixture, support
[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ
Träger /m/CT_MÁY/
[EN] arm, beam, girder, holder, support
[VI] thanh, cần giá
Ständer /m/CT_MÁY/
[EN] column, frame, holder, housing, pedestal, post, standard, support, upright
[VI] cột, trụ, khung, giá đỡ, bệ