Việt
người giữ
người nắm giữ
người gánh
người bảo quản
ngưdi phụ trách bảo tồn
ngưòi chăm nom
ngưôi phục vụ.
Anh
bondholder
holder
Đức
Trägerin
Betreuerin
Betreuerin /f=, -nen/
1. người giữ, người bảo quản, ngưdi phụ trách bảo tồn; 2. ngưòi chăm nom (săn sóc, trông nom); 3. ngưôi phục vụ.
Trägerin /die; -nen/
(phái nữ) người giữ; người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V V ); người gánh (trách nhiệm);
người giữ (rái khoán