TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giữ

người giữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nắm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi phụ trách bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi phục vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người giữ

bondholder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người giữ

Trägerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betreuerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betreuerin /f=, -nen/

1. người giữ, người bảo quản, ngưdi phụ trách bảo tồn; 2. ngưòi chăm nom (săn sóc, trông nom); 3. ngưôi phục vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägerin /die; -nen/

(phái nữ) người giữ; người nắm giữ (danh hiệu, chức vụ, giải thưởng, kỷ lục V V ); người gánh (trách nhiệm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holder

người giữ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bondholder

người giữ (rái khoán