Việt
người giữ
người bảo quản
ngưdi phụ trách bảo tồn
ngưòi chăm nom
ngưôi phục vụ.
Đức
Betreuerin
Betreuerin /f=, -nen/
1. người giữ, người bảo quản, ngưdi phụ trách bảo tồn; 2. ngưòi chăm nom (săn sóc, trông nom); 3. ngưôi phục vụ.