Anh
bench-screw
holder
screw vice
vice
Đức
Bankschraube
Schraubstock
Schraubzwinge
Zwinge
Pháp
étau
étau à vis
étau,étau à vis /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bankschraube; Schraubstock; Schraubzwinge; Zwinge
[EN] bench-screw; holder; screw vice; vice
[FR] étau; étau à vis
étau [eto] n. m. Cái êtô, cái mỏ cặp. Serrer des étaux: Xiết mỏ cặp. > Bóng Etre pris dans un étau: Bị đặt vào giữa hai gọng kìm, bị bóp nghẹt. L’aile gauche de l’armée était prise dans un étau: Cánh trái của dội quân bị kẹp vào giữa hai gọng kìm.