Việt
mỏ cặp
êtô
èlô
mò cặp
bàn kẹp ê tô
cái ê tô
Sự ác
điều ác
ác tính
điều gian ác
sự gian tà
tội ác
vô đạo đức
hành vi bất đạo đức.
Tánh xấu.
cái kẹp
mâm cặp
ống kẹp
ê tô bàn
ê tô xoay trên đế
Anh
vice
vise
table-clamp
clamp
table vice
vise clamp
swivel vice
vice clamp
vice or vise
bench-screw
holder
screw vice
Đức
Schraubstock
Spannstock
Zwinge
Bankschraube
Schraubzwinge
Pháp
étau
étau à vis
bench-screw,holder,screw vice,vice /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bankschraube; Schraubstock; Schraubzwinge; Zwinge
[EN] bench-screw; holder; screw vice; vice
[FR] étau; étau à vis
Schraubstock /m/XD, CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] vice (Anh), vise (Mỹ)
[VI] êtô; mỏ cặp
Spannstock /m/CƠ/
[VI] êtô, mỏ cặp; cái kẹp; mâm cặp
Zwinge /f/CƠ/
[EN] clamp, vice (Anh), vise (Mỹ)
[VI] mỏ cặp, ống kẹp, cái kẹp
Vice
: khuyet diem, há tỳ, thói xấu. [HC] vice-squad : đội kiêm tục [TM] (of an instrument, of goods, etc.). hà ti, ti tỉch, khiếm khuyềt, thiếu sót.
: tiếp đắu ngữ (thay vì, thay cho) [L] (Mỹ) vice-president - phó tông thống Mỹ. Ồng ta có chức vụ chù yếu là sẵn sàng thay thế thực thụ chỗ cùa vị trướng ngành hành pháp (Chief Executive) trong trường hợp trắc trờ. Ngoài ra ông ta chú tọa thượng nghị viện Mỹ. Vị phó thống dôc (lieutenant-governor) các tiêu bang cũng có vai trò như vậy.
Sự ác, điều ác, ác tính, điều gian ác, sự gian tà, tội ác, vô đạo đức, hành vi bất đạo đức.
vice (GB)
vise,vice
vise,vice /toán & tin/
vice, vise
table-clamp, vise,vice
table vice,vise, vice,vise clamp, vise
ê tô (để) bàn
swivel vice, vice clamp, vice or vise, vice,vise
o mỏ cặp, êtô
§ pipe vice : mỏ cặp ống
èlô, mò cặp