TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vice

mỏ cặp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

êtô

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

èlô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mò cặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn kẹp ê tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ê tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều gian ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự gian tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi bất đạo đức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tánh xấu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mâm cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
table vice

ê tô bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
swivel vice

ê tô xoay trên đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vice

vice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table-clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
table vice

table vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vise clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
swivel vice

swivel vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vice clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vice or vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
screw vice

bench-screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw vice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vice

Schraubstock

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
screw vice

Bankschraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubzwinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

screw vice

étau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étau à vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bench-screw,holder,screw vice,vice /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bankschraube; Schraubstock; Schraubzwinge; Zwinge

[EN] bench-screw; holder; screw vice; vice

[FR] étau; étau à vis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraubstock /m/XD, CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] vice (Anh), vise (Mỹ)

[VI] êtô; mỏ cặp

Spannstock /m/CƠ/

[EN] vice (Anh), vise (Mỹ)

[VI] êtô, mỏ cặp; cái kẹp; mâm cặp

Zwinge /f/CƠ/

[EN] clamp, vice (Anh), vise (Mỹ)

[VI] mỏ cặp, ống kẹp, cái kẹp

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Vice

Tánh xấu.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

vice

: khuyet diem, há tỳ, thói xấu. [HC] vice-squad : đội kiêm tục [TM] (of an instrument, of goods, etc.). hà ti, ti tỉch, khiếm khuyềt, thiếu sót.

vice

: tiếp đắu ngữ (thay vì, thay cho) [L] (Mỹ) vice-president - phó tông thống Mỹ. Ồng ta có chức vụ chù yếu là sẵn sàng thay thế thực thụ chỗ cùa vị trướng ngành hành pháp (Chief Executive) trong trường hợp trắc trờ. Ngoài ra ông ta chú tọa thượng nghị viện Mỹ. Vị phó thống dôc (lieutenant-governor) các tiêu bang cũng có vai trò như vậy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vice

Sự ác, điều ác, ác tính, điều gian ác, sự gian tà, tội ác, vô đạo đức, hành vi bất đạo đức.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schraubstock

vice (GB)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vice

bàn kẹp ê tô

vise,vice

cái ê tô

 vise,vice /toán & tin/

cái ê tô

vice, vise

bàn kẹp ê tô

 table-clamp, vise,vice

cái ê tô

table vice,vise, vice,vise clamp, vise

ê tô (để) bàn

swivel vice, vice clamp, vice or vise, vice,vise

ê tô xoay trên đế

Tự điển Dầu Khí

vice

o   mỏ cặp, êtô

§   pipe vice : mỏ cặp ống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vice

èlô, mò cặp