vise /toán & tin/
cái ê tô
vise
cái kẹp (để giữ bản vẽ)
table-clamp, vise,vice
cái ê tô
vise,hand /hóa học & vật liệu/
bàn kẹp nhỏ cầm tay
vise,vice /toán & tin/
cái ê tô
vise,hand /cơ khí & công trình/
bàn kẹp nhỏ cầm tay
nippers, vise
cái kìm kẹp
vice, vise
bàn kẹp ê tô
vise,hand
bàn kẹp nhỏ cầm tay
vise,pipe
bàn kẹp ống
vice chuck, vise
mâm cặp hai má
vise,safety chain
ê tô có xích an toàn
vise,safety chain /xây dựng/
ê tô có xích an toàn
solid base, vise /cơ khí & công trình/
ê tô đế chắc
vise,utility bench /xây dựng/
bàn kẹp thông dụng có chân
vise,utility bench
bàn kẹp thông dụng có chân
table vice,vise, vice,vise clamp, vise
ê tô (để) bàn
union nut, vice, vise
đai ốc ren
pipe vise, vise,pipe
bàn kẹp ống
swivel vice, swivel vise, vise,swivel base
ê tô xoay trên đế
bench vice, vice clamp, vice or vise, vise
mỏ cặp thợ mộc
socket, socket chuck, sowblock, spider, vice, vise
ống kẹp trung gian
pincer gripper, gripper tool, handle, jig, vice, vise
dụng cụ kẹp giữ