jig
cái cỡ mẫu
jig
máy sàng (khoáng)
jig /xây dựng/
máy sàng (khoáng)
jig
sàng (lọc)
jig /cơ khí & công trình/
đồ gá kẹp
jig
gạn (khoáng chất)
jig /cơ khí & công trình/
cái cỡ mẫu
jig
bạc dẫn khoan
jig
máy lắng
install, jig /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
gá
guide block, jig
mấu dưỡng
control algorithm, jig /cơ khí & công trình;vật lý;vật lý/
máy cơ cấu
guideline, jig, skid
đường dẫn hướng
temperature measuring instrument, jig, maintain, mechanism
dụng cụ đo nhiệt độ
drill bushing, jig, jig bush, pad
bạc dẫn khoan
pincer gripper, gripper tool, handle, jig, vice, vise
dụng cụ kẹp giữ
clamshell bucket, gripping device, jig, orange peel bucket, tensioning device
gầu ngoạm
saw clamp, clamping fixture, crossbar, fastening device, gripping device, jig, sleeve, tensioning device
đồ gá kẹp để cưa
clarifier, clarifier basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, depositing tank, jig, jig sieve, pan, retention pond, sediment trap
bể lắng trong