Việt
gạn
lọc
chắt
lắng gạn
chắt chất lỏng
thanh lọc
cắt bỏ
gạn nước
chuyển rượu từ chai vào bình
Anh
decant
jig
ciprify
decantation
decanting
expurgate
Đức
Dekantieren
ab klären
abgießen
Siebwirkung, z.B. Sieb- und Faserfilter
Tác dụng gạn lọc như bộ lọc lưới và bộ lọc sợi
Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter
Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách
Anschließend wird mit einem geeigneten Reagenz (Fällungsmittel) die gesuchte Substanz in Form einer schwerlöslichen Verbindung ausgefällt, abfiltriert, getrocknet und gewogen.
Sau đó mẫu xét nghiệm trong dung dịch được kết tủa với một hóa chất thích hợp (chất kết tủa) thành hóa chất không tan, rồi được gạn lọc, sấy khô và đem cân.
Gạn, gạn nước; chuyển rượu từ chai vào bình
Gạn, thanh lọc, cắt bỏ
dekantieren /(sw. V.; hat) (bes. Chemie)/
gạn; chắt chất lỏng;
[VI] gạn, lắng gạn
[EN] decanting
gạn, chắt
Hành động chắt chất lỏng trong một cách nhẹ nhàng ra khỏi cặn lắng của nó, hay gạn từ chậu này đổ sang chậu khác.
lọc, gạn
gạn (chất lỏng)
gạn (khoáng chất)
decant /xây dựng/
1) ab klären vt; abgießen vt ; dã gạn raffiniert (a); gạn cặn entschlammen vt;
2) (hỏi) abfragen vt, ausfragen vt, befragen vt, genauestens ausforschen vt