TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạn

gạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chắt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lắng gạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chắt chất lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cắt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gạn nước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chuyển rượu từ chai vào bình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

gạn

decant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 decant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ciprify

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decantation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

decanting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

expurgate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gạn

Dekantieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab klären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Siebwirkung, z.B. Sieb- und Faserfilter

Tác dụng gạn lọc như bộ lọc lưới và bộ lọc sợi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter

Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách

Anschließend wird mit einem geeigneten Reagenz (Fällungsmittel) die gesuchte Substanz in Form einer schwerlöslichen Verbindung ausgefällt, abfiltriert, getrocknet und gewogen.

Sau đó mẫu xét nghiệm trong dung dịch được kết tủa với một hóa chất thích hợp (chất kết tủa) thành hóa chất không tan, rồi được gạn lọc, sấy khô và đem cân.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

decant

Gạn, gạn nước; chuyển rượu từ chai vào bình

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expurgate

Gạn, thanh lọc, cắt bỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekantieren /(sw. V.; hat) (bes. Chemie)/

gạn; chắt chất lỏng;

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dekantieren

[VI] gạn, lắng gạn

[EN] decanting

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

decantation

gạn, chắt

Hành động chắt chất lỏng trong một cách nhẹ nhàng ra khỏi cặn lắng của nó, hay gạn từ chậu này đổ sang chậu khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ciprify

lọc, gạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decant

gạn

decant

gạn (chất lỏng)

 jig

gạn (khoáng chất)

 decant /xây dựng/

gạn (chất lỏng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạn

1) ab klären vt; abgießen vt ; dã gạn raffiniert (a); gạn cặn entschlammen vt;

2) (hỏi) abfragen vt, ausfragen vt, befragen vt, genauestens ausforschen vt