TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decantation

Sự gạn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chắt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng gạn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gạn lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gạn lọc sludge ~ sự gạn lọc mùn khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gạn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắng gạn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tách ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chắt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

decantation

decantation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 elutriation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decanting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
décantation

décantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elutriation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decantation

Dekantieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzklärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklaeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzenlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
décantation

Aufschlämmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlämmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decantation

Décantation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décantage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
décantation

décantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élutriation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decantation,decanting /SCIENCE/

[DE] Abklaeren; Absetzenlassen; Dekantieren; Klären

[EN] decantation; decanting

[FR] décantage; décantation

décantation,elutriation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufschlämmung; Schlämmen

[EN] décantation; elutriation

[FR] décantation; élutriation

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

decantation

gạn, chắt

Hành động chắt chất lỏng trong một cách nhẹ nhàng ra khỏi cặn lắng của nó, hay gạn từ chậu này đổ sang chậu khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klärung /f/CN_HOÁ/

[EN] decantation

[VI] sự lắng (chất lỏng)

Klärung /f/D_KHÍ/

[EN] decantation

[VI] sự lắng (phân ly)

Dekantieren /nt/CN_HOÁ, (quá trình) D_KHÍ, CNT_PHẨM/

[EN] decantation

[VI] sự lắng gạn

Abgießen /nt/CN_HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] decantation

[VI] sự gạn, sự chắt, sự lắng gạn

Absetzklärung /f/P_LIỆU/

[EN] decantation, settling

[VI] sự gạn lắng, sự làm lắng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decantation

sự chắt, sự gạn, sự tách ly

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dekantieren

[EN] decantation

[VI] lắng gạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decantation

sự gạn lắng

decantation, elutriation, settling

sự gạn lọc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decantation

sự gạn, sự chắt, sự gạn lọc sludge ~ sự gạn lọc mùn khoan

Tự điển Dầu Khí

decantation

o   sự gạn, sự lắng, sự lắng gạn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Decantation

[DE] Dekantieren

[EN] Decantation

[VI] sự gạn, sự chắt

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự gạn

[EN] Decantation

[FR] Décantation

[VI] Sự tách lớp chất lỏng ở phía trên sau khi lắng các chất rắn lơ lửng, hoặc sau khi phân lớp khỏi một chất lỏng có tỉ trọng cao hơn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

decantation

sự lắng gạn