TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách ly

sự tách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẩm tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến chất phân rã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự tách ly

sự tách ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự tách ly

declutch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự tách ly

dissociation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decantation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

demorphism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tách ly

Extraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dialyse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektroabscheidung

Sự tách ly bằng điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ladungstrennung

Sự tách ly điện tích

Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.

Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

demorphism

sự biến chất phân rã; sự tách ly

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissociation

sự phân ly, sự tách ly

decantation

sự chắt, sự gạn, sự tách ly

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extraktion /[ekstrak'tsiom], die; -, -en/

(Chemie, Pharm ) sự tách ly; sự chiết (das Ausziehen);

Dialyse /[dia'ly:za], die; -, -n/

sự tách ly; sự thẩm tách;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

declutch

sự tách (khđp) ly (hợp)