Việt
thẩm tách
sự thẩm tách
thẩm tách <h
y>
tách ly
thấm tách.
sự tách ly
sự thẩm tách máu
Anh
dialysis
dialyse
Đức
Dialyse
Pháp
Dialyse /[dia'ly:za], die; -, -n/
sự tách ly; sự thẩm tách;
(Med ) sự thẩm tách máu (Hämodialyse, Blutwäsche);
Dialyse /f =, -n (hóa)/
sự] tách ly, thấm tách.
Dialyse /f/HOÁ/
[EN] dialysis
[VI] sự thẩm tách
[VI] thẩm tách < h, y>
[DE] Dialyse
[EN] dialyse
[VI] thẩm tách
[FR] dialyse