Việt
thẩm tách
ngâm chiết
thấm lọc
thực hiện việc cho thẩm tách
Anh
dialyse
dialysis
dialyze
dialytic
dialytical
Đức
Dialyse
dialysieren
dialytisch
durch Dialyse trennen
perkolieren
dtalysieren
Pháp
perkolieren /(sw. V.; hat) (Pharm.)/
ngâm chiết; thẩm tách; thấm lọc;
dtalysieren /(sw. V.; hat)/
(Physik, Chemie) thẩm tách; thực hiện việc cho thẩm tách;
dialysieren /vt/HOÁ/
[EN] dialyze
[VI] (thuộc) thẩm tách
dialytisch /adj/HOÁ/
[EN] dialytic, dialytical (thuộc)
[VI] thẩm tách
durch Dialyse trennen /vt/HOÁ/
dialysieren vt.
[DE] Dialyse
[EN] dialyse
[FR] dialyse