TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm lọc

thấm lọc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thẩm thấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự thẩm thấu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thấm lọc

osmotic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Osmose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Osmosis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thấm lọc

osmotisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perkolieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osmose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

thấm lọc

osmotique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie umgibt die Bakterienzelle wie ein Stützskelett und schützt sie wirksam gegen mechanische Belastungen von außen und den hohen osmotischen Druck von innen, der je nach Bakterienart mehr als 20 bar betragen kann.

Vách tế bào (hay thành tế bào) bao bọc tế bào như một bộ xương chống đỡ, bảo vệ hiệu quả chống lại sức ép cơ học bên ngoài cũng như áp lực thấm lọc (osmotic pressure) bên trong, tùy theo loài có thể lên hơn 20 bar.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sự thẩm thấu,thấm lọc

[DE] Osmose, Osmose

[EN] Osmose, Osmosis

[VI] Sự thẩm thấu, thấm lọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

osmotisch /(Adj.) (Chemie, Bot)/

thấm lọc; thẩm thấu;

perkolieren /(sw. V.; hat) (Pharm.)/

ngâm chiết; thẩm tách; thấm lọc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

osmotic

thẩm thấu, thấm lọc

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

osmotic

[DE] osmotisch

[VI] (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc

[FR] osmotique