Auslaug- /pref/P_LIỆU, KTH_NHÂN/
[EN] leaching
[VI] (thuộc) ngâm chiết
auslaugen /vt/HOÁ/
[EN] extract, leach
[VI] ngâm chiết
auslaugen /vt/CNSX/
[EN] lixiviate
[VI] ngâm chiết
auslaugen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] leach
[VI] ngâm chiết
laugen /vt/XD, HOÁ, ÔN_BlỂN/
[EN] leach
[VI] ngâm chiết; rửa lũa
extrahieren /vt/HOÁ/
[EN] abstract, extract, leach
[VI] chiết ra, tách ra, ngâm chiết
auswaschen /vt/XD/
[EN] erode, leach
[VI] làm xói mòn, ngâm chiết, rửa lùa