TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laugen

Kiềm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngâm chiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa lũa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử kiềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa kiềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

laugen

lye

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

leach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mercerize text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

laugen

Laugen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

merzerisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aggressiven Stoffen (z.B. Säuren, Laugen, Salze)

Các chất ăn mòn (thí dụ: acid, dung dịch kiềm, muối)

v Korrosionsfest, beständig gegen Säuren und Laugen

Chống ăn mòn, bền đối với acid và chất kiềm

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden geeignete Säuren und Laugen verwendet.

Ngoài ra các acid thích hợp và chất kiềm được sử dụng để khử trùng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Laugen, allgemein

Dầu lanh (Linseed oil)

z.B. Säuren, Laugen

T.d.: Acid, base

Từ điển Polymer Anh-Đức

mercerize text

merzerisieren, laugen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laugen /vt (hóa)/

khử kiềm, trung hòa kiềm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laugen /vt/XD, HOÁ, ÔN_BlỂN/

[EN] leach

[VI] ngâm chiết; rửa lũa

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Laugen

[VI] Kiềm

[EN] lye